Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Recycling"

noun
recycling industry
/riːˈsaɪklɪŋ ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp tái chế

noun
Integrated recycling industry
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd riːˈsaɪklɪŋ ˈɪndəstri/

ngành tái chế tích hợp

noun
recycling plant
/riːˈsaɪklɪŋ plænt/

nhà máy tái chế

noun
Metal recycling
/ˈmetl ˌriːˈsaɪklɪŋ/

Tái chế kim loại

noun
Recycling company
/riːˈsaɪklɪŋ ˈkʌmpəni/

Công ty tái chế

noun
recycling center
/riːˈsaɪklɪŋ ˈsɛntər/

Trung tâm tái chế

noun
biological recycling
/baɪəˈlɒdʒɪkəl riˈsaɪkəlɪŋ/

tái chế sinh học

noun
recycling bin
/rɪˈsaɪklɪŋ bɪn/

thùng rác tái chế

noun
recycling bag
/ˈriːˌsaɪ.kəl.ɪŋ bæɡ/

túi tái chế

noun
recycling separation
/riˈsaɪ.kəl.ɪŋ ˌsɛp.əˈreɪ.ʃən/

tách rác tái chế

noun
organic recycling
/ɔːrˈɡænɪk rɪˈsaɪklɪŋ/

tái chế hữu cơ

noun
recycling
/riːˈsaɪklɪŋ/

tái chế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

22/07/2025

property portal

/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/

Cổng thông tin bất động sản, Website bất động sản, Trang thông tin bất động sản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY