Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Garbage"

verb
collect garbage
/kəˈlekt ˈɡɑːrbɪdʒ/

thu gom rác

noun
garbage capacity
/ˈɡɑːrbɪdʒ kəˈpæsɪti/

dung tích chứa rác

noun
Garbage dump road
/ˈɡɑːrbɪdʒ dʌmp roʊd/

Đường dẫn đến bãi rác

noun phrase
tons of garbage
/tʌnz əv ˈɡɑːrbɪdʒ/

rất nhiều rác

verb phrase
stop collecting garbage
/stɒp kəˈlɛktɪŋ ˈɡɑːrbɪdʒ/

ngừng thu gom rác

noun
Garbage disposal conflict
/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzl ˈkɑːnflɪkt/

Mâu thuẫn khi đổ rác

noun
household garbage
/ˈhaʊshəʊld ˈɡɑːrbɪdʒ/

rác thải hộ gia đình

noun
garbage bag
/ˈɡɑːrbɪdʒ bæɡ/

túi rác

noun
garbage compactor
/ˈɡɑːrbɪdʒ kəmˈpæktər/

máy ép rác

noun
garbage bin
/ˈɡɑːrbɪdʒ bɪn/

thùng rác

noun
garbage disposal
/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪsˈpoʊzl/

thùng rác, thiết bị xử lý rác

noun
garbage can
/ˈɡɑːrbɪdʒ kæn/

thùng rác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY