Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vitamin"

noun
Vitamin B3
/ˈvaɪtəmɪn biː θriː/

Vitamin B3

noun
Vitamin K
/ˈvaɪtəmɪn keɪ/

Vitamin K

noun
Vitamins and nutrients
/ˈvaɪtəmɪnz ænd ˈnuːtriənts/

vitamin và dưỡng chất

noun
Vitamin therapy
/ˈvaɪtəmɪn ˈθerəpi/

Liệu pháp vitamin

noun
Vitamin A
/ˈvaɪtəmɪn eɪ/

Vitamin A

noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/

Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn

noun phrase
Vitamin C rich foods
/ˈvaɪtəmɪn siː rɪtʃ fuːdz/

Thực phẩm giàu Vitamin C

verb
Vitamin boost
/ˈvaɪtəmɪn buːst/

Nạp vitamin

noun
Vitamin E
/ˈvaɪtəmɪn iː/

Vitamin E

noun
Vitamin C source
/ˈvaɪtəmɪn siː sɔːrs/

Nguồn cung vitamin C

noun
Vitamin D metabolism
/ˈvaɪtəmɪn diː məˈtæbəlɪzəm/

Sự chuyển hóa Vitamin D

noun
vitamin D
/ˈvaɪtəmɪn diː/

vitamin D

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY