I need a vitamin boost to fight off this cold.
Dịch: Tôi cần nạp vitamin để chống lại cơn cảm lạnh này.
She is taking a vitamin boost to improve her energy levels.
Dịch: Cô ấy đang nạp vitamin để cải thiện mức năng lượng của mình.
Bổ sung vitamin
người/thứ bổ sung vitamin
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
làm đẹp, trang trí
hiển thị băng rôn
Trải nghiệm khách tham quan
bộ đồ, bộ trang phục
dây giày
dạng vai
tông màu nhã nhặn
làm sai lệch, dẫn dắt sai