He is an upright person who always tells the truth.
Dịch: Anh ấy là một người chính trực, luôn luôn nói sự thật.
We need more upright people in positions of power.
Dịch: Chúng ta cần nhiều người chính trực hơn ở các vị trí quyền lực.
Người trung thực
Người đức hạnh
chính trực
một cách chính trực
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
mũ bảo hiểm
Đề nghị đồng loạt
kế hoạch tổng thể
điểm yếu rõ rệt
các hoạt động hàng ngày
con ốc sên
chỉ huy đơn vị
quỹ hưu trí