She invested in realty to secure her financial future.
Dịch: Cô ấy đầu tư vào bất động sản để đảm bảo tương lai tài chính của mình.
The realty market is booming in urban areas.
Dịch: Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở các khu vực đô thị.
tài sản
đất đai
người môi giới bất động sản
bất động sản
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Thành phần giải pháp
bông sáp, bông tơ, sợi bông quế
bầy hải ly
thợ cắt tóc
thức ăn cho gia súc
Hộp bữa ăn
hệ thống dập lửa
Phong cách nhà nông thôn