Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Undergo"

verb
undergoing medical treatment
/ˈʌndərˌɡoʊɪŋ ˈmedɪkəl ˈtriːtmənt/

đang điều trị bệnh

verb
undergo a period
/ˌʌndərˈɡoʊ ə ˈpɪriəd/

trải qua một giai đoạn

verb
Undergo a trial
/ˈʌndərˌɡoʊ ə ˈtraɪəl/

Trải qua xét xử

verb
Undergo a silent transformation
/ˌʌndərˈɡoʊ ə ˈsaɪlənt trænsfərˈmeɪʃən/

Âm thầm lột xác

verb
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/

trải qua, chịu đựng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY