She had to undergo surgery last year.
Dịch: Cô ấy đã phải trải qua phẫu thuật vào năm ngoái.
The project will undergo several changes before completion.
Dịch: Dự án sẽ trải qua nhiều thay đổi trước khi hoàn thành.
trải nghiệm
chịu đựng
quá trình, sự trải qua
trải qua, chịu đựng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nhuyễn thể da
Mỹ phẩm
vấn đề chính
đơn vị đo trọng lượng
ngọc trai
quãng đời dài
cốc có nắp, thường dùng để uống
máy ảnh buồng chụp