The company is undergoing a period of restructuring.
Dịch: Công ty đang trải qua một giai đoạn tái cấu trúc.
The patient will undergo a period of rehabilitation.
Dịch: Bệnh nhân sẽ trải qua một giai đoạn phục hồi chức năng.
trải nghiệm một giai đoạn
vượt qua một giai đoạn
giai đoạn
trải qua
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
liên hoan phim quốc tế
Nhà giáo dục
lễ nhập quan
văn hóa bản địa
Luật quản lý doanh nghiệp
Chiến lược quản lý rủi ro
Nghề liên quan đến trí tuệ nhân tạo
không đáng tin cậy