He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Đối mặt với phiên tòa
Ra tòa
phiên tòa
xét xử
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
phẫu thuật nha khoa
bầu cử quốc hội
thỏa thuận liên doanh
hạt mè rang
cây cà
mũi nhọn, phi tiêu
Hỗ trợ cư trú bên nhà vợ
sự tương đồng văn hóa