He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
phát triển mạnh mẽ hoặc thành công dưới áp lực hoặc trong hoàn cảnh căng thẳng