He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Đối mặt với phiên tòa
Ra tòa
phiên tòa
xét xử
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thiết bị đi xe máy
Hiệu suất giáo dục dự kiến
lớp sợi thần kinh
tổ chức lại
bến cảng dành cho tàu thuyền du lịch hoặc tàu cá
sự nhúng
bị khiển trách
máy in