He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) dùng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật và mô hình 3D.