He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Đối mặt với phiên tòa
Ra tòa
phiên tòa
xét xử
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cảng vận chuyển
bổ nhiệm làm trợ lý
một loại hoa thuộc họ amaryllis, thường gọi là hoa bỉ ngạn
mã thị trường
trường sĩ quan
Nghệ thuật Phật giáo
sét
tóc nhuộm sáng