He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Đối mặt với phiên tòa
Ra tòa
phiên tòa
xét xử
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cơm với bò
chuyên ngành sư phạm
trở lại
tổn thất tiền tệ
xe ba gác tự chế
khám xét khẩn cấp
dịch vụ điện thoại
lực lượng gìn giữ hòa bình