He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Đối mặt với phiên tòa
Ra tòa
phiên tòa
xét xử
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
phiên bản mới nhất
đừng lo lắng
hoài nghi, bi quan
Người quay video
rúng động truyền thông
cửa hàng tạp hóa
nạng
số phiếu ủng hộ