The project received undercover backing from a wealthy benefactor.
Dịch: Dự án nhận được sự hỗ trợ bí mật từ một nhà hảo tâm giàu có.
The politician's campaign had undercover backing from powerful lobbyists.
Dịch: Chiến dịch của chính trị gia có sự hậu thuẫn ngầm từ các nhà vận động hành lang quyền lực.
Một loại màng bọc thực phẩm trong suốt, thường được sử dụng để bọc thực phẩm nhằm giữ cho thực phẩm tươi và tránh bị ôi thiu.