Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Uncommon"

noun
uncommon event
/ʌnˈkɒmən ɪˈvɛnt/

sự kiện hiếm gặp

noun
uncommon disease
/ʌnˈkɒmən dɪˈziːz/

bệnh hiếm gặp

noun
uncommon fix
/ʌnˈkɒmən fɪks/

Sửa chữa không phổ biến

noun
uncommon sharing
/ʌnˈkɒmən ˈʃeərɪŋ/

sự chia sẻ không phổ biến

noun
uncommon writer
/ʌnˈkɒmən ˈraɪtər/

nhà văn ít được biết đến, nhà văn không nổi tiếng

adjective
uncommon
/ʌnˈkʌmən/

không phổ biến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY