This bird is uncommon in this region.
Dịch: Loài chim này không phổ biến ở khu vực này.
Finding such a book is quite uncommon.
Dịch: Tìm thấy một cuốn sách như vậy là khá hiếm có.
hiếm
khác thường
tính không phổ biến
một cách không phổ biến
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
máy lọc
lĩnh vực kinh tế
bản tin cộng đồng
tập cảnh
lỗi
Các mẫu điện thoại thông minh
Xử lý thanh toán
chiến lược sinh tồn