Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "UPC"

noun
Upcycled product
/ˈʌpsaɪkəld ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm tái chế

noun
Upcoming talent
/ˈʌpkʌmɪŋ ˈtælənt/

Tài năng triển vọng

noun
Upcoming league season
/ˈʌpkʌmɪŋ liːɡ ˈsiːzən/

Mùa giải sắp tới

noun
upcoming phone call
/ˈʌpkʌmɪŋ foʊn kɔːl/

cuộc điện đàm sắp tới

noun
upcoming actors
/ˈʌpkʌmɪŋ ˈæktərz/

diễn viên triển vọng

noun
upcoming season
/ˈʌpkʌmɪŋ ˈsiːzən/

mùa giải sắp tới

noun phrase
upcoming July
/ˌʌpkʌmɪŋ dʒuˈlaɪ/

tháng 7 sắp tới

noun
upcycling
/ˈʌpˌsaɪkəlɪŋ/

Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.

noun
upc
/ˈjuːp.siː/

Mã số của một hệ thống mã vạch toàn cầu dùng để nhận dạng hàng hóa

noun
upcoming section
/ˈʌp.kʌm.ɪŋ ˈsɛk.ʃən/

phần sắp tới

noun
cupcake
/ˈkʌp.keɪk/

bánh cupcake

verb
upcycle
/ˈʌpˌsaɪkl/

tái chế để sử dụng tốt hơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY