Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Troubled"

noun
troubled times
/ˈtrʌbəld taɪmz/

thời kỳ khó khăn

noun
troubled individual
/ˈtrʌb.əld ˈɪn.dɪ.vɪ.djʊ.əl/

cá nhân gặp rắc rối

adjective
troubled
/ˈtrʌb.əld/

rối rắm, lo lắng, gặp khó khăn

noun
troubled relationship
/ˈtrʌb.əld rɪˈleɪ.ʃənʃɪp/

mối quan hệ rắc rối

adjective
untroubled
/ʌnˈtrʌb.əld/

không lo lắng, không phiền muộn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY