She felt untroubled by the challenges ahead.
Dịch: Cô cảm thấy không lo lắng về những thách thức phía trước.
The untroubled sea reflected the clear sky.
Dịch: Biển không gợn sóng phản chiếu bầu trời trong xanh.
bình tĩnh
yên bình
thanh bình
sự thanh thản
làm dịu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
kỹ năng vận động
chim nước ven biển
đậu que
chuyển đổi dễ dàng
theo chuỗi
hướng mở rộng
truyền
ao sen