The trending livestream attracted thousands of viewers.
Dịch: Buổi livestream thịnh hành đã thu hút hàng ngàn người xem.
She became famous through her trending livestream.
Dịch: Cô ấy trở nên nổi tiếng nhờ buổi livestream thịnh hành của mình.
Livestream phổ biến
Livestream lan truyền
xu hướng
thịnh hành
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Bánh flan
khu ăn uống
sự ép buộc
cây dứa dại
thạch anh tím
ký sự du lịch
cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất
Liên hiệp thanh niên