The trending livestream attracted thousands of viewers.
Dịch: Buổi livestream thịnh hành đã thu hút hàng ngàn người xem.
She became famous through her trending livestream.
Dịch: Cô ấy trở nên nổi tiếng nhờ buổi livestream thịnh hành của mình.
Livestream phổ biến
Livestream lan truyền
xu hướng
thịnh hành
07/11/2025
/bɛt/
menu lần này
nhảy
Buôn bán tình dục
Mật độ
về chung một nhà
tế bào ung thư
cửa hàng công nghệ
tổn thương gan