That video became a trending moment.
Dịch: Video đó đã trở thành một khoảnh khắc thịnh hành.
The concert was a trending moment on social media.
Dịch: Buổi hòa nhạc là một khoảnh khắc thịnh hành trên mạng xã hội.
Khoảnh khắc lan truyền
Sự kiện nổi bật
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hiệp hội doanh nghiệp
quản lý công trường
năm nay
Lập kế hoạch sự kiện
đầu tư bất động sản
giáo dục kinh doanh
hiệu quả
chuyển tiếp, tạm thời