That video became a trending moment.
Dịch: Video đó đã trở thành một khoảnh khắc thịnh hành.
The concert was a trending moment on social media.
Dịch: Buổi hòa nhạc là một khoảnh khắc thịnh hành trên mạng xã hội.
Khoảnh khắc lan truyền
Sự kiện nổi bật
12/06/2025
/æd tuː/
đo huyết áp
Áp lực nhân đôi
Sự thưởng thức và đánh giá âm nhạc
sự thánh hóa
mít ướt
Trình độ giáo dục
Chẩn đoán hình ảnh
tiếp xúc vật lý