That video became a trending moment.
Dịch: Video đó đã trở thành một khoảnh khắc thịnh hành.
The concert was a trending moment on social media.
Dịch: Buổi hòa nhạc là một khoảnh khắc thịnh hành trên mạng xã hội.
Khoảnh khắc lan truyền
Sự kiện nổi bật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tế bào chưa phân hóa
điểm công bằng
nhiệm vụ đơn giản, dễ hiểu
báo cáo sơ bộ
Công nhân có tay nghề
thanh xuân của nhiều khán giả
hình ảnh kỷ niệm
đứa trẻ, con vật, con cái