Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trail"

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
Dalat Ultra Trail
/ˈdæˌlæt ˈʌltrə treɪl/

Giải chạy siêu địa hình Đà Lạt

noun
entrails tea
/ˈentrəl tiː/

trà nội tạng

noun
audit trail
/ˈɔːdɪt treɪl/

Dấu vết kiểm toán

noun
Trailblazing artist
/ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ tiên phong

noun
Trailing stop
/ˈtreɪlɪŋ stɒp/

Điểm dừng lỗTrailing

noun
trail shoes
/treɪl ʃuːz/

giày chạy trail

adjective
trailblazing
/ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ/

người tiên phong, người mở đường, người dẫn đầu

noun
trailing vine
/ˈtreɪlɪŋ vaɪn/

Vine trườn dài, thường mang đặc điểm là có lá nhỏ và thường leo hoặc lan rộng trên các bề mặt khác.

noun
trail hiking
/treɪl ˈhaɪkɪŋ/

đi bộ đường mòn, leo núi qua các đoạn đường mòn tự nhiên

noun
trailer truck
/ˈtreɪlər trʌk/

xe tải kéo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY