Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trail"

noun
Semi-trailer truck
/ˌsɛmiˈtreɪlər trʌk/

Xe đầu kéo

noun
Tractor-trailer driver
/ˈtræktərˌtreɪlər ˈdraɪvər/

Tài xế xe đầu kéo

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
Dalat Ultra Trail
/ˈdæˌlæt ˈʌltrə treɪl/

Giải chạy siêu địa hình Đà Lạt

noun
entrails tea
/ˈentrəl tiː/

trà nội tạng

noun
audit trail
/ˈɔːdɪt treɪl/

Dấu vết kiểm toán

noun
Trailblazing artist
/ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ tiên phong

noun
Trailing stop
/ˈtreɪlɪŋ stɒp/

Điểm dừng lỗTrailing

noun
trail shoes
/treɪl ʃuːz/

giày chạy trail

adjective
trailblazing
/ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ/

người tiên phong, người mở đường, người dẫn đầu

noun
trailing vine
/ˈtreɪlɪŋ vaɪn/

Vine trườn dài, thường mang đặc điểm là có lá nhỏ và thường leo hoặc lan rộng trên các bề mặt khác.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY