She is a trailblazing scientist in renewable energy.
Dịch: Cô ấy là một nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
His trailblazing ideas changed the industry.
Dịch: Những ý tưởng đột phá của anh ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
tiên phong
đổi mới
người mở đường
mở đường, tiên phong
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Người hỗ trợ sinh đẻ
phát sinh từ sai sót
trứng đã thụ tinh
nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
không gian sống sang trọng
xà đơn
chia sẻ
vận động viên quốc gia