She is a trailblazing scientist in renewable energy.
Dịch: Cô ấy là một nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
His trailblazing ideas changed the industry.
Dịch: Những ý tưởng đột phá của anh ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
tiên phong
đổi mới
người mở đường
mở đường, tiên phong
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
lượng mưa; sự kết tủa
kẹo kéo
nhà nghỉ dưỡng
câu chuyện
Cơ hội ghi bàn
tiền công chính đáng
chó
trạng thái, sự tương tác, hoặc sức mạnh của một yếu tố trong một hệ thống