She is a trailblazing scientist in renewable energy.
Dịch: Cô ấy là một nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
His trailblazing ideas changed the industry.
Dịch: Những ý tưởng đột phá của anh ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
chỗ nghỉ ngơi tâm linh, nơi dành cho thiền định hoặc thực hành tâm linh