The traffic collision caused a major delay.
Dịch: Vụ tai nạn giao thông gây ra một sự chậm trễ lớn.
Two cars were involved in the traffic collision.
Dịch: Hai chiếc xe liên quan đến vụ va chạm giao thông.
Tai nạn giao thông
Va chạm xe
va chạm
đã va chạm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Vấn đề trong mối quan hệ
món sashimi (món ăn Nhật Bản gồm những lát cá sống tươi ngon)
hành động pháp lý
được chứng nhận
trạng thái lờ đờ, uể oải
Người chửi bậy, nói tục
đạo luật
Trợ lý marketing