Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accident"

noun
boat accident
/boʊt ˈæksɪdənt/

tai nạn thuyền

noun
tourist boat accident
/ˈtʊərɪst boʊt ˈæksɪdənt/

vụ đắm tàu du lịch

adjective phrase
Lost after accident
/lɔːst ˈæftər ˈæksɪdənt/

Mất tích sau tai nạn

verb phrase
Disappeared after accident
/dɪsəˈpɪrd æftər ˈæksɪdənt/

mất tích sau tai nạn

noun
Pre-accident phone reveal
/prēˈæksɪdənt foʊn rɪˈviːl/

Hé lộ điện thoại trước tai nạn

noun
accident causer
/ˈæksɪdənt ˈkɔːzər/

đối tượng gây tai nạn

noun
unfortunate accident
/ʌnˈfɔːrtʃənət ˈæksɪdənt/

tai nạn đáng tiếc

noun
Consequences of a post-accident brain
/ˈkɒnsɪkwənsɪz ɒv ə pəʊst ˈæksɪdənt breɪn/

rụng bánh sau tai nạn

noun
accidental treachery
/ˌæksɪˈdentl ˈtretʃəri/

sự phản bội vô tình

noun
accident factor
/ˈæksɪdənt ˈfæktər/

yếu tố tai nạn

noun
cause of accident
/kɔːz əv ˈæksɪdənt/

nguyên nhân tai nạn

noun
accident cause
/ˈæksɪdənt kɔːz/

nguyên nhân gây tai nạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY