Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accident"

verb
prevent accident
/prɪˈvent ˈæksɪdənt/

ngăn ngừa tai nạn

noun
accident event
/ˈæksɪdənt ɪˈvɛnt/

tai nạn

verb
accidentally disclose
/ˌæksɪˈdentəli dɪsˈkloʊz/

Vô tình tiết lộ

noun phrase
accident reasons
/ˈæksɪdənt ˈriːzənz/

nguyên nhân tai nạn

noun
accident factors
/ˈæksɪdənt ˈfæktərz/

các yếu tố tai nạn

noun
student accident
/ˈstuːdənt ˈæksɪdənt/

tai nạn học sinh

noun
boat accident
/boʊt ˈæksɪdənt/

tai nạn thuyền

noun
tourist boat accident
/ˈtʊərɪst boʊt ˈæksɪdənt/

vụ đắm tàu du lịch

adjective phrase
Lost after accident
/lɔːst ˈæftər ˈæksɪdənt/

Mất tích sau tai nạn

verb phrase
Disappeared after accident
/dɪsəˈpɪrd æftər ˈæksɪdənt/

mất tích sau tai nạn

noun
Pre-accident phone reveal
/prēˈæksɪdənt foʊn rɪˈviːl/

Hé lộ điện thoại trước tai nạn

noun
accident causer
/ˈæksɪdənt ˈkɔːzər/

đối tượng gây tai nạn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY