Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tracking"

noun
tracking capability
/ˈtrækɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

Khả năng theo dõi

noun
tracking function
/ˈtrækɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng theo dõi

noun
GPS tracking
/ˌdʒiː.piːˈɛs ˈtrækɪŋ/

Định vị GPS

noun
Real-time tracking
/ˈriːəl taɪm ˈtrækɪŋ/

Theo dõi thời gian thực

noun
expense tracking notebook
/ɪkˈspɛns ˈtrækɪŋ ˈnoʊtbʊk/

ghi sổ tay chi tiêu

noun
satellite tracking
/ˈsætəˌlaɪt ˈtrækɪŋ/

theo dõi vệ tinh

noun
tracking account
/ˈtrækɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản theo dõi

noun
product tracking
/ˈprɒdʌkt ˈtrækɪŋ/

Theo dõi sản phẩm

verb
tracking relentlessly
/rɪˈlɛntləsli/

lượt theo dõi khủng

noun
error tracking
/ˈerər ˈtrækɪŋ/

Theo dõi lỗi

noun
Time tracking
/ˈtaɪm ˌtrækɪŋ/

Theo dõi thời gian

verb
drop tracking

bỏ theo dõi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY