The tourist influx has boosted the local economy.
Dịch: Lượng khách du lịch đổ về đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
The city is preparing for the summer tourist influx.
Dịch: Thành phố đang chuẩn bị cho lượng khách du lịch đổ về vào mùa hè.
Sự tăng vọt khách du lịch
Sự bùng nổ khách du lịch
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
nhà tu
xe ô tô
sự chuẩn bị món ăn, thường là món salad hoặc món ăn kèm
vận động, thăm dò
Giới thiệu
len merino
Lễ tiễn nhập ngũ
Nhóm bị cáo