This research meets the scientific standard.
Dịch: Nghiên cứu này đạt chuẩn khoa học.
The experiment was conducted according to scientific standards.
Dịch: Thí nghiệm được thực hiện theo các chuẩn khoa học.
chuẩn mực khoa học
tiêu chí khoa học
thuộc về khoa học
một cách khoa học
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cơ hội ngàn năm có một
Đêm đăng quang
Người tự tin, mạnh dạn
thanh niên, thiếu niên
hình ảnh toàn bộ cơ thể
giải quyết vấn đề then chốt
Mua trái cây
chiên giòn