This research meets the scientific standard.
Dịch: Nghiên cứu này đạt chuẩn khoa học.
The experiment was conducted according to scientific standards.
Dịch: Thí nghiệm được thực hiện theo các chuẩn khoa học.
chuẩn mực khoa học
tiêu chí khoa học
thuộc về khoa học
một cách khoa học
07/11/2025
/bɛt/
vì một lý do nào đó
Thả trăn rắn
người tình cũ
từ điển
Vòng eo 47cm
mega livestream
Ẩn họa
Công việc trí tuệ