This research meets the scientific standard.
Dịch: Nghiên cứu này đạt chuẩn khoa học.
The experiment was conducted according to scientific standards.
Dịch: Thí nghiệm được thực hiện theo các chuẩn khoa học.
chuẩn mực khoa học
tiêu chí khoa học
thuộc về khoa học
một cách khoa học
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cựu sinh viên
tàn tích
nâng cao chất lượng cuộc sống
sự trình bày; sự thể hiện
Xoa dịu mối quan hệ
kẻ thù khó đối phó
phản ứng không kịp
Phụ kiện kim loại