Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tora"

noun
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi môi trường sống

noun
littoral zone
/ˈlɪtərəl zoʊn/

vùng ven bờ

noun
appropriate storage
/əˈproʊpriət ˈstɔːrɪdʒ/

Lưu trữ phù hợp

noun
restoration process
/rɛstəˈreɪʃən ˈprɑːses/

quá trình phục hồi

noun
illegal storage
/ɪˈliːɡəl ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ bất hợp pháp

noun
Proper cold storage
/ˈprɑːpər koʊld ˈstɔːrɪdʒ/

bảo quản lạnh đúng cách

noun
storage process
/ˈstɔːrɪdʒ ˈprɑːses/

quá trình lưu trữ

noun
Storage container with dividers
/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər wɪθ dɪˈvaɪdərz/

Hộp đựng có ngăn chia

noun
expectoration
/ɪkˌspektəˈreɪʃən/

Sự khạc nhổ, sự tống xuất (đờm, dịch) ra khỏi cổ họng hoặc phổi

noun
Storage room
/ˈstɔːrɪdʒ ruːm/

Phòng dự trữ

noun
livelihood restoration
/ˈlaɪvlɪhʊd ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi sinh kế

noun
cosmetic restoration
/ˌkɒzˈmɛtɪk ˌrɛstəˈreɪʃən/

trùng tu nhan sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

20/07/2025

deacon

/ˈdiː.kən/

mục sư phụ tá, người phục vụ trong nhà thờ, một chức vụ trong Giáo hội

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY