Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tora"

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI image restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌrɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục ảnh bằng AI

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
storage container
/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər/

Thùng chứa hàng

noun
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi môi trường sống

noun
littoral zone
/ˈlɪtərəl zoʊn/

vùng ven bờ

noun
appropriate storage
/əˈproʊpriət ˈstɔːrɪdʒ/

Lưu trữ phù hợp

noun
restoration process
/rɛstəˈreɪʃən ˈprɑːses/

quá trình phục hồi

noun
illegal storage
/ɪˈliːɡəl ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ bất hợp pháp

noun
Proper cold storage
/ˈprɑːpər koʊld ˈstɔːrɪdʒ/

bảo quản lạnh đúng cách

noun
storage process
/ˈstɔːrɪdʒ ˈprɑːses/

quá trình lưu trữ

noun
Storage container with dividers
/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər wɪθ dɪˈvaɪdərz/

Hộp đựng có ngăn chia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY