The restoration process of the old building took several months.
Dịch: Quá trình phục hồi tòa nhà cổ mất vài tháng.
We are monitoring the restoration process of the ecosystem.
Dịch: Chúng tôi đang theo dõi quá trình phục hồi của hệ sinh thái.
quá trình hồi phục
quá trình cải tạo
phục hồi
sự phục hồi
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
dòng vốn vào
cụ ông choáng váng
hành vi sai trái
người điều hướng
Giáo dục liên văn hóa
Gái già dâm đãng (từ lóng, thô tục)
sự khiêm tốn
đề xuất kinh doanh