Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Top-tier"

noun
Top-tier profile
/ˌtɒpˈtɪər ˈproʊfaɪl/

Profile đỉnh

noun phrase
Top-tier beauty
/tɒp tɪər ˈbjuːti/

Nhan sắc top đầu

noun
top-tier high school
/ˌtɒp ˈtaɪər haɪ skuːl/

trường trung học hàng đầu

adjective
Top-tier visuals
/ˈtɒp tɪər ˈvɪʒuəlz/

Visual đỉnh cao

noun phrase
Top-tier potential
/ˌtɒp ˈtɪər pəˈtɛnʃəl/

tiềm năng bậc nhất

noun
top-tier bank
/ˌtɒp ˈtɪər bæŋk/

ngân hàng hàng đầu

noun
Top-tier benchmark
/tɒp tɪər ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn top đầu

noun
top-tier institution
/tɒp tɪər ɪnˈstɪtjuːʃən/

tổ chức hàng đầu, cơ sở giáo dục hoặc tổ chức có vị thế cao nhất

noun
top-tier university
/tɒp tɪər juːnɪˈvɜːrsɪti/

trường đại học hàng đầu

adjective
top-tier
/tɒp tɪər/

hạng nhất, hàng đầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY