The top-tier benchmark for this university is extremely competitive.
Dịch: Điểm chuẩn top đầu của trường đại học này cực kỳ cạnh tranh.
Meeting the top-tier benchmark guarantees admission to the program.
Dịch: Đạt điểm chuẩn top đầu đảm bảo việc nhập học vào chương trình.