noun
showstopper
Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.
noun
laptop shopping
việc mua sắm máy tính xách tay
verb
get a laptop
mua một chiếc máy tính xách tay
noun
Top national valedictorian
/ˌtɒp ˈnæʃənəl vælɪdɪkˈtɔːriən/ Thủ khoa toàn quốc