Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Top"

noun
preliminary autopsy
/prɪˈlɪmɪneri ˈɔːtɒpsi/

khám nghiệm sơ bộ

noun
crash stop
/kræʃ stɒp/

Dừng khẩn cấp

noun
abrupt stop
/əˈbrʌpt stɒp/

dừng đột ngột

noun
Best 50
/bɛst ˈfɪfti/

Top 50

noun
Top 50
tɑːp ˈfɪfti

Top 50

noun
showstopper
/ˈʃoʊˌstɑːpər/

Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.

verb
topple
/ˈtɑːpl/

lật đổ

noun
Top goal getter
/ˌtɒp ˈɡoʊl ˌɡɛtər/

Vua phá lưới

noun
laptop shopping
/ˈlæptɒp ˈʃɒpɪŋ/

việc mua sắm máy tính xách tay

verb
get a laptop
/ɡɛt ə ˈlæptɑːp/

mua một chiếc máy tính xách tay

noun
Laptop/PC/LCD
/ˈlæptɒp//ˌpiːˈsiː//ˌɛlˌsiːˈdiː/

Laptop/PC/LCD

noun
Top national valedictorian
/ˌtɒp ˈnæʃənəl vælɪdɪkˈtɔːriən/

Thủ khoa toàn quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY