The police conducted a preliminary autopsy at the scene.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành khám nghiệm sơ bộ tại hiện trường.
The preliminary autopsy revealed the cause of death.
Dịch: Khám nghiệm sơ bộ cho thấy nguyên nhân cái chết.
kiểm tra ban đầu
kiểm tra sơ bộ
khám nghiệm tử thi
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
có năng khiếu
bán hàng nước ngoài
dãy số hình học
bỏ qua, bỏ sót
quyết tâm
nâng cao chất lượng sống
tuyệt đỉnh nhan sắc
phù thủy nữ