Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tolerance"

noun
Operating tolerance
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈtɒlərəns/

Sai số hoạt động

noun
Running Tolerance
/ˈrʌnɪŋ ˈtɒlərəns/

Dung sai động

noun
limits of tolerance
/ˈlɪmɪts ɒv ˈtɒlərəns/

giới hạn chịu đựng

noun phrase
family tolerance
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình

noun
drug tolerance
/drʌɡ ˈtɑːlərəns/

khả năng dung nạp thuốc

noun
antibiotic tolerance
/ˌæntibaɪˈɒtɪk ˈtɒlərəns/

Khả năng dung nạp kháng sinh

noun
tolerance limit
/ˈtɑːlərəns ˈlɪmɪt/

giới hạn dung sai

noun phrase
lactose intolerance treatment
/ˈlæk.toʊs ˌɪn.tɒ.lər.əns ˈtriːt.mənt/

Phương pháp điều trị không dung nạp lactose

noun
dietary intolerance
/ˈdaɪ.ə.tɛr.i ɪnˈtɒl.ər.əns/

Không dung nạp thực phẩm

noun
milk intolerance
/mɪlk ɪnˈtɒlərəns/

Không dung nạp sữa

noun
gluten intolerance
/ˈɡluːtən ɪnˈtɒlərəns/

Không dung nạp gluten

noun
food intolerance
/fuːd ɪnˈtɒlərəns/

Sự không dung nạp thực phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY