Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Theater"

noun
theater of the absurd
/ˈθiːətər əv ðə əbˈsɜːrd/

sân khấu của những đại diện lực địa

noun
theater stage
/ˈθiːətər steɪdʒ/

sân khấu kịch

noun
theater district
/ˈθiːətər ˈdɪstrɪkt/

khu vực nhà hát

noun
marionette theater
/ˌmærɪoʊˈnɛt ˈθɪətər/

rạp hát rối bóng

noun
theater performance
/ˈθiː.ə.tər pəˈfɔːr.məns/

buổi biểu diễn kịch

noun
theater company
/ˈθiːətər ˈkʌmpəni/

công ty kịch

noun
open-air theater
/ˈoʊ.pən.ɛr ˈθiː.ə.tər/

rạp hát ngoài trời

noun
children's theater
/ˈtʃɪldrənz ˈθiːətər/

nhà hát thiếu nhi

noun
classical theater
/ˈklæsɪkəl ˈθiːətər/

Nhà hát cổ điển

noun
amphitheater
/ˌæm.fɪˈθiː.ə.tər/

đấu trường kiểu vòng, nơi diễn ra các buổi biểu diễn, sự kiện thể thao

noun
theater arts
/ˈθiːətər ɑːrts/

nghệ thuật sân khấu

noun
puppet theater
/ˈpʌpɪt ˈθiːətər/

Nhà hát rối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY