The actors bowed on the theater stage.
Dịch: Các diễn viên cúi chào trên sân khấu kịch.
The theater stage was set for the final act.
Dịch: Sân khấu kịch đã được chuẩn bị cho hồi cuối.
sân khấu trình diễn
sân khấu biểu diễn
rạp hát
trình diễn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Các sáng kiến viện trợ
lên ngôi vô địch
thế hệ thiên niên kỷ
thủ tục y tế
luy kế bán ra
Nhà nước cộng sản
sản phẩm nông nghiệp được quản lý
cầu thủ chạy cánh