The testing center is equipped with modern equipment.
Dịch: Trung tâm kiểm nghiệm được trang bị các thiết bị hiện đại.
Samples were sent to the testing center for analysis.
Dịch: Các mẫu đã được gửi đến trung tâm kiểm nghiệm để phân tích.
Phòng thí nghiệm kiểm tra
Trung tâm kiểm tra
kiểm nghiệm
bài kiểm tra
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
lịch sử vi phạm
quá trình hâm nóng ca khúc
sẵn sàng, chuẩn bị xong
lên tiếng bảo vệ
phương án giải quyết triệt để
Văn hóa Địa Trung Hải
Tối nghĩa, không rõ ràng
những bài dự thi đoạt giải