Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Teasing"

noun
Teasing performance
/ˈtiːzɪŋ pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn trêu ngươi

verb
smoldering teasing
/ˈsmoʊldərɪŋ ˈtiːzɪŋ/

trêu chọc âm ỉ

noun
Teasing dance
/ˈtiːzɪŋ dæns/

Điệu nhảy trêu ghẹo

adverb
teasingly
/ˈtiːzɪŋli/

một cách đùa cợt hoặc chọc ghẹo nhẹ nhàng

verb
teasing
/ˈtiː.zɪŋ/

trêu chọc

noun/verb
teasing
/ˈtiː.zɪŋ/

sự trêu chọc, sự châm chọc

verb
teasing
/ˈtiːzɪŋ/

Sự trêu chọc, chế nhạo

verb
teasing
/ˈtiː.zɪŋ/

Sự trêu chọc

verb
teasing
/ˈtiː.zɪŋ/

Chọc ghẹo, trêu chọc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY