Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Teasing"

noun
Teasing performance
/ˈtiːzɪŋ pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn trêu ngươi

verb
smoldering teasing
/ˈsmoʊldərɪŋ ˈtiːzɪŋ/

trêu chọc âm ỉ

noun
Teasing dance
/ˈtiːzɪŋ dæns/

Điệu nhảy trêu ghẹo

adverb
teasingly
/ˈtiːzɪŋli/

một cách đùa cợt hoặc chọc ghẹo nhẹ nhàng

verb
teasing
/ˈtiː.zɪŋ/

trêu chọc

verb
teasing
/ˈtiː.zɪŋ/

Sự trêu chọc

noun/verb
teasing
/ˈtiː.zɪŋ/

sự trêu chọc, sự châm chọc

verb
teasing
/ˈtiːzɪŋ/

Sự trêu chọc, chế nhạo

verb
teasing
/ˈtiː.zɪŋ/

Chọc ghẹo, trêu chọc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

25/12/2025

declare peace

/dɪˈklɛr piːs/

tuyên bố hòa bình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY