Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "TV series"

noun
well-known TV series
/ˌwel ˈnoʊn ˈtiːˈviː ˈsɪriːz/

phim truyền hình nổi tiếng

noun
Popular TV series
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Loạt phim truyền hình nổi tiếng

noun
National TV series
/ˈnæʃənəl ˌtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Phim truyền hình quốc dân

verb
Watching TV series
/ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Xem phim truyền hình

noun
Hit TV series
/hɪt ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Loạt phim truyền hình ăn khách

noun
TV series addict
/ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz ˈædɪkt/

mọt phim truyền hình

noun
tv series
/tiː viː ˈsɪəriːz/

phim truyền hình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY