Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Swing"

noun
Golf swing
/ɡɒlf swɪŋ/

Cú đánh golf

adjective, verb
swinging
/ˈswɪŋɪŋ/

đu đưa, lắc lư

verb
swing by
/swɪŋ baɪ/

ghé thăm nhanh, ghé qua

noun
mood swings
/muːd swɪŋz/

sự thay đổi tâm trạng

noun
mood swing
/muːd swɪŋ/

sự thay đổi tâm trạng

verb/noun
swing
/swɪŋ/

đong đưa, lắc lư

verb/noun
swing
/swɪŋ/

đung đưa, lắc lư

verb/noun
swing
/swɪŋ/

đung đưa, swing

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY