The children were swinging on the swings.
Dịch: Những đứa trẻ đang đu đưa trên качели.
The music was swinging.
Dịch: Nhạc nghe rất nhịp nhàng.
biến dạng hình thùng; hiện tượng biến dạng hình ảnh theo dạng thùng, thường gặp trong quang học và nhiếp ảnh