The children were swinging on the swings.
Dịch: Những đứa trẻ đang đu đưa trên качели.
The music was swinging.
Dịch: Nhạc nghe rất nhịp nhàng.
lắc lư
dao động
đu đưa
cái качели
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
ẩm thực cao cấp
khuyến khích sáng tạo
tiếp thị sản phẩm
cá tuyết
sự tiên đoán, sự biết trước
giải quyết chế độ
cơ sở y tế
chậm chạp, lờ đờ