Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

mood swings

/muːd swɪŋz/

sự thay đổi tâm trạng

noun
dictionary

Định nghĩa

Mood swings có nghĩa là Sự thay đổi tâm trạng
Ngoài ra mood swings còn có nghĩa là sự dao động tâm trạng

Ví dụ chi tiết

She experiences mood swings due to stress.

Dịch: Cô ấy trải qua những cơn thay đổi tâm trạng do căng thẳng.

Mood swings can be challenging to manage.

Dịch: Những cơn thay đổi tâm trạng có thể khó khăn để kiểm soát.

Từ đồng nghĩa

emotional fluctuations

sự dao động cảm xúc

mood changes

thay đổi tâm trạng

Họ từ vựng

noun

mood

tâm trạng

verb

swing

dao động

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

depression
anxiety

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
fracture skull
/ˈfræktʃər skʌl/

vỡ đầu

noun
second tier
/ˌsekənd ˈtɪər/

hạng hai, thứ yếu

noun phrase
Smart and sufficient shopping
/smaːrt ænd səˈfɪʃənt ˈʃɒpɪŋ/

mua sắm đúng và đủ

noun
local party chief
/ˈloʊ.kəl ˈpɑːr.ti tʃiːf/

Người đứng đầu đảng ở cấp địa phương.

noun
waterfall
/ˈwɔːtərfɔːl/

thác nước

noun
Image location
/ˈɪmɪdʒ loʊˈkeɪʃən/

Vị trí ảnh

noun
reading space
/ˈriːdɪŋ speɪs/

Không gian đọc sách

noun
mixed rice paper salad
/mɪkst raɪs ˈpeɪpər ˈsæləd/

Salad từ bánh tráng trộn lẫn với các nguyên liệu khác

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1460 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1021 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 965 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1021 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1430 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2009 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2071 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1460 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1021 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 965 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1021 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1430 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2009 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2071 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1460 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1021 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 965 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1021 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY