Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Surface"

verb
resurface
/ˌriːˈsɜːrfɪs/

tái xuất hiện, nổi lên lại

noun
road surface
/roʊd ˈsɜːrfɪs/

lòng đường

noun
design surface
/dɪˈzaɪn ˈsɜːrfɪs/

bề mặt thiết kế

noun
body surface temperature
/ˈbɒdi ˈsɜːfɪs ˈtɛmprɪtʃər/

Nhiệt độ da

verb
Resurface strongly
/riːˈsɜːrfɪs ˈstrɒŋli/

Nổi rần rần trở lại

noun phrase
Calm lake surface
/kɑːm leɪk ˈsɜːrfɪs/

mặt hồ phẳng lặng

noun phrase
deteriorating surface
/dɪˈtɪəriəreɪtɪŋ ˈsɜːfɪs/

Bề mặt xuống cấp

noun
Patriot surface-to-air missile
/ˈpeɪtriət ˈsɜːrfɪs tuː eər mɪsl/

tên lửa phòng không Patriot

noun
bumpy surface
/ˈbʌmpi ˈsɜːrfɪs/

bề mặt gồ ghề

noun
surface-to-air missile battery
/ˈsɜːrfɪs tə eər ˈmɪsaɪl ˈbætəri/

khẩu đội tên lửa đất đối không

noun
surface-to-air missile site
/ˈsɜːrfɪs tə eər ˈmɪsl saɪt/

trận địa tên lửa phòng không

noun
surface of Venus
/ˈsɜːrfɪs əv ˈviːnəs/

bề mặt Sao Kim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY