Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Superior"

noun
superior physical foundation
/səˈpɪəriər ˈfɪzɪkəl faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng thể lực vượt trội

adjective
distinctly superior
/dɪˈstɪŋktliː səˈpɪəriər/

Vượt trội rõ ràng

noun
intellectual superiority
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl səˌpɪəriˈɒrɪti/

sự vượt trội về trí tuệ

noun
superior strength
/suːˈpɪəriər streŋθ/

sức mạnh vượt trội

noun
Superior attitude
/səˈpɪəriər ætɪtjuːd/

Thái độ tự cao

noun
Superior product
/suːˈpɪəriər ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm vượt trội

noun
superior match
/səˈpɪəriər mætʃ/

Trận đấu vượt trội

noun
Superior Monk
/ˈsuːpɪəriər mʌŋk/

Hòa thượng

noun
superior position
/səˈpɪəriər pəˈzɪʃən/

vị thế vượt trội

verb
Maintain air superiority
/meɪnˈteɪn er səˌpɪriˈɔːrɪti/

Duy trì ưu thế trên không

adjective
superior quality
/suːˈpɪəriər ˈkwɒləti/

chất lượng vượt trội

noun
superior certificate
/suːˈpɪəriər ˈsɜːrtɪfɪkɪt/

Chứng chỉ cao cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY