This phone has a stylish design.
Dịch: Điện thoại này có thiết kế thời trang.
The stylish design of the car attracts a lot of attention.
Dịch: Kiểu dáng sành điệu của chiếc xe thu hút rất nhiều sự chú ý.
Cơ chế đẩy hoặc truyền động giúp một phương tiện hoặc thiết bị di chuyển hoặc hoạt động