This phone has a stylish design.
Dịch: Điện thoại này có thiết kế thời trang.
The stylish design of the car attracts a lot of attention.
Dịch: Kiểu dáng sành điệu của chiếc xe thu hút rất nhiều sự chú ý.
Thiết kế hợp thời trang
Thiết kế theo xu hướng
Thời trang
Phong cách
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
an toàn giao thông
Mái tôn
hoạt động bảo vệ
quỹ tùy ý
Di tích quốc gia
phương pháp lưu trữ
Chất dinh dưỡng
Người quản lý hồ sơ