Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Struggle"

noun
power struggle
/ˈpaʊər ˌstrʌɡəl/

tranh giành quyền lực

verb
struggle to make a living
/ˈstrʌɡəl tuː meɪk ə ˈlɪvɪŋ/

vất vả mưu sinh

noun
Moral struggle
/ˈmɔːrəl ˈstrʌɡəl/

Cuộc đấu tranh đạo đức

noun
Ideological struggle
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl ˈstrʌɡəl/

Đấu tranh tư tưởng

noun
struggle for survival
/ˈstrʌɡəl fɔːr sərˈvaɪvəl/

cuộc đấu tranh sinh tồn

noun
liberation struggle
/ˌlɪbəˈreɪʃən ˈstrʌɡəl/

cuộc đấu tranh giải phóng

noun
struggle for independence
/ˈstrʌɡəl fɔːr ˌɪndɪˈpendəns/

đấu tranh giành độc lập

noun
survival struggle
/sərˈvaɪvəl ˈstrʌɡəl/

cuộc đấu tranh sinh tồn

noun
Commemoration of struggle
/kəˌmeməˈreɪʃən əv ˈstrʌɡəl/

Kỷ niệm cuộc đấu tranh

verb
struggle to live on
/ˈstrʌɡəl tuː lɪv ɒn/

gắng gượng sống tiếp

noun
heroic struggle
/hɪˈroʊɪk ˈstrʌɡəl/

đấu tranh anh dũng

noun
militant struggle
/ˈmɪlɪtənt ˈstrʌɡl/

cuộc đấu tranh quyết liệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY