The museum holds a commemoration of the struggle for independence.
Dịch: Bảo tàng tổ chức kỷ niệm cuộc đấu tranh giành độc lập.
We will have a ceremony for the commemoration of the struggle.
Dịch: Chúng tôi sẽ có một buổi lễ kỷ niệm cuộc đấu tranh.
Tưởng niệm trận chiến
Tri ân cuộc chiến
tưởng niệm
sự tưởng niệm
12/06/2025
/æd tuː/
kỹ năng cơ bản
cuộc vận động lao động
đậu phộng
vừa bối rối vừa thích thú
cám dỗ
lố bịch, vô lý, ngớ ngẩn
yếu tố bên ngoài
hiệp sĩ mặt nạ