The museum holds a commemoration of the struggle for independence.
Dịch: Bảo tàng tổ chức kỷ niệm cuộc đấu tranh giành độc lập.
We will have a ceremony for the commemoration of the struggle.
Dịch: Chúng tôi sẽ có một buổi lễ kỷ niệm cuộc đấu tranh.
Tưởng niệm trận chiến
Tri ân cuộc chiến
tưởng niệm
sự tưởng niệm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đồng bộ
sự kiện nâng cờ
Bác sĩ siêu âm
mạng lưới hỗ trợ
người phụ nữ lịch thiệp
ngụy trang để trông khác đi, cải trang
mẹo ăn mặc
sống sung túc