The negotiations ended in a standoff.
Dịch: Các cuộc đàm phán kết thúc trong bế tắc.
There was a tense standoff between the police and the gunman.
Dịch: Đã có một cuộc đối đầu căng thẳng giữa cảnh sát và tay súng.
Bế tắc
Tình trạng bế tắc
Sự đối đầu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hội chứng buồng trứng đa nang
không thích
phần chính
kết quả cuối cùng
đồng (kim loại)
chăm sóc động vật
phong cách linh hoạt
màu kem