Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Confrontation"

noun
gentle confrontation
/ˈdʒɛntəl ˌkɒnfrʌnˈteɪʃən/

đối diện nhẹ nhàng

adjective
confrontational
/kənˌfrʌn.təˈneɪ.ʃən/

Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu

noun
aggressive confrontation
/əˈɡrɛsɪv ˌkɒnfrənˈteɪʃən/

cuộc đối đầu hung hăng

noun
confrontation
/kənˈfrʌn.teɪ.ʃən/

sự đối đầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY