noun
casualties
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)
verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ xây dựng năng lực nội bộ
noun
Vietnamese celebrities
/ˌviːetnəˈmiːz səˈlebrətiz/ Những người nổi tiếng Việt Nam
verb
participate in local activities
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ˈloʊkl ækˈtɪvɪtiz/ tham gia các hoạt động địa phương