The news spread rapidly.
Dịch: Tin tức lan truyền một cách chóng mặt.
The trend is rapidly spreading among young people.
Dịch: Xu hướng này đang lan truyền chóng mặt trong giới trẻ.
Các hoạt động và tổ chức cần thiết để tiến hành một đám cưới, bao gồm việc lập kế hoạch, sắp xếp và quản lý các yếu tố khác nhau liên quan đến lễ cưới.