The car has a sports trim.
Dịch: Chiếc xe có gói thể thao.
I like the sports trim on this model.
Dịch: Tôi thích trang bị thể thao trên mẫu xe này.
Gói thể thao
Thiết kế thể thao
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
xu hướng
Hiệu suất bổ sung
chấm điểm từng tập
sự rời đi đột ngột
Điểm đón và trả khách
kẹo dẻo hình gấu
Táo Việt Nam
sự cài đặt